Có 2 kết quả:

庇廕 tý ấm庇荫 tý ấm

1/2

tý ấm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ

Bình luận 0

tý ấm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ

Bình luận 0